Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-530.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92C-231.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
60K-561.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-058.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-721.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-428.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-274.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-460.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
75A-384.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-336.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
36K-234.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51M-144.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-052.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-353.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-489.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-340.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23C-083.39 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
37K-373.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-372.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-530.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-902.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-448.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-437.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-837.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-460.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-296.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
98A-860.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51B-714.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
30M-173.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-501.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |