Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-042.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
70A-600.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
29K-410.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
12B-019.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
22/10/2024 - 08:30
|
29K-461.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
51M-069.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
37K-533.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
51M-176.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
51M-304.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
71A-220.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
30M-109.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
51M-283.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
37K-516.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
67C-194.39 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
73A-375.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
36K-294.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
66D-012.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
61B-045.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
22/10/2024 - 08:30
|
51M-236.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
12A-271.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
48C-120.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
17B-029.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
22/10/2024 - 08:30
|
90C-160.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
79B-044.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:45
|
20A-881.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
92A-445.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
81C-290.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
19A-751.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
84A-149.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
88A-830.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|