Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-294.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
73A-375.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
66D-012.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
61B-045.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
22/10/2024 - 08:30
|
51M-236.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
12A-271.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
48C-120.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
17B-029.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
22/10/2024 - 08:30
|
90C-160.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
71A-214.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
37K-573.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
36C-558.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
88A-811.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
98A-890.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
72A-882.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
29K-409.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
30M-069.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
81C-289.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
19A-716.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
20A-893.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
70C-214.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
95C-092.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
65C-274.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
37K-513.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
19C-279.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
51M-080.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
90C-154.79 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
51M-245.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
21C-115.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
29K-458.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|