Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
68A-376.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
26D-014.14 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
30M-254.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
51L-918.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
49A-767.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
29K-465.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
51L-924.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
37C-584.84 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
78A-217.21 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
62A-474.77 |
-
|
Long An |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
19A-745.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
89B-028.28 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
51M-082.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
47C-414.19 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
43A-975.97 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
98A-868.63 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
19A-716.16 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
43A-969.65 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
51M-150.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
14K-040.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
48C-121.26 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
23A-171.71 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
30M-370.70 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
65C-252.56 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
51B-714.71 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
51N-131.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
94D-006.00 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
29K-371.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
51M-073.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
97D-010.18 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|