Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-137.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 15K-484.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 83C-138.13 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 69B-015.01 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
| 38A-694.69 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 29K-434.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 14C-459.59 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 11D-011.01 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
| 37K-569.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 73B-020.29 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
| 51M-157.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 60B-079.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
| 76B-027.27 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
| 75A-393.96 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 77A-358.35 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 51M-181.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 43C-323.25 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 12C-145.14 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 86C-217.21 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 63C-232.32 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 88C-314.14 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 93A-524.52 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 51N-040.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 68A-376.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 26D-014.14 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
| 29K-383.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 19C-276.76 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 89A-554.55 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 51M-178.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 93A-516.51 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|