Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12C-144.44 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
78B-021.21 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
19A-717.71 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
65C-251.51 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
29K-213.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-446.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-809.80 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-762.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-656.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-706.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-423.23 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
25B-010.18 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
82A-164.16 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
69A-171.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
92D-014.14 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
29K-424.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-844.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-141.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-303.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-723.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-929.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35C-164.16 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
34C-398.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-759.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-494.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-740.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-939.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-575.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
82A-161.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
76C-181.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |