Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15C-444.47 - Hải Phòng Xe Tải -
62A-444.13 - Long An Xe Con -
92A-381.11 - Quảng Nam Xe Con -
60K-506.66 - Đồng Nai Xe Con -
43A-952.22 - Đà Nẵng Xe Con -
34A-888.61 - Hải Dương Xe Con -
37K-421.11 - Nghệ An Xe Con -
21A-194.44 - Yên Bái Xe Con -
88C-311.18 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
76A-333.46 - Quảng Ngãi Xe Con -
72A-811.16 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-902.22 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-888.50 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-703.33 - Bắc Giang Xe Con -
62A-415.55 - Long An Xe Con -
63A-333.93 - Tiền Giang Xe Con -
61K-488.85 - Bình Dương Xe Con -
36K-071.11 - Thanh Hóa Xe Con -
12C-144.40 - Lạng Sơn Xe Tải -
79D-011.18 - Khánh Hòa Xe tải van -
60K-688.82 - Đồng Nai Xe Con -
14K-047.77 - Quảng Ninh Xe Con -
51L-476.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-344.41 - An Giang Xe Con -
51N-144.41 - Hồ Chí Minh Xe Con -
71A-211.19 - Bến Tre Xe Con -
60K-491.11 - Đồng Nai Xe Con -
67C-165.55 - An Giang Xe Tải -
34A-714.44 - Hải Dương Xe Con -
60K-699.98 - Đồng Nai Xe Con -