Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-271.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-285.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-229.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
23A-154.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-467.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-538.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-430.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64C-113.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
60K-556.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-385.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-804.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-331.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-420.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
83A-162.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
99C-335.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
95A-141.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35C-182.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
30L-142.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-324.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-416.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94C-076.39 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
23A-138.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37K-349.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-162.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-589.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-496.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-826.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-451.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-344.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
83B-022.39 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |