Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-073.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
94D-006.00 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
97D-010.18 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
65C-262.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
25D-009.09 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
51M-200.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
48C-121.22 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
51M-102.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
61K-547.47 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
49A-756.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
51N-094.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
75A-390.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
49A-773.73 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
63C-237.23 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-449.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
86C-214.14 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
88A-793.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
89A-565.63 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
35C-181.85 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
29K-413.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
51M-191.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
98A-904.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
24D-011.01 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
70A-593.93 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15D-053.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
61C-632.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
24A-321.21 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
49A-754.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
67D-009.00 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
23A-170.17 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|