Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37K-520.52 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 26C-164.16 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 51M-277.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 70A-612.12 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 51M-231.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 48C-119.19 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 81A-461.61 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 14K-045.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 36K-237.37 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 30M-354.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 81A-454.58 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 51N-150.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 67D-010.18 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
| 37K-484.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 17A-510.10 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 75B-031.03 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:00
|
| 29K-378.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 35A-464.69 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 34A-958.58 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 51N-131.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 51M-073.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 94D-006.00 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
| 29K-371.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 97D-010.18 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
| 65C-262.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 25D-009.09 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
| 51M-200.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 48C-121.22 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 51M-102.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 61K-547.47 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|