Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-259.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
51N-011.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
60K-666.08 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
48A-249.99 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
82C-098.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
14K-000.77 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
86A-333.44 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
20A-894.44 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
51L-999.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
38D-022.25 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
89A-546.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
36K-253.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
20A-900.06 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
65A-524.44 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
67D-011.19 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
49A-777.16 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
99C-332.22 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-222.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
20A-890.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
51N-144.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
61K-555.01 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
99C-344.45 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-264.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
15K-480.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
30M-111.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
75A-400.08 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
92A-444.96 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
20D-033.30 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
65C-262.22 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
62A-477.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|