Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-666.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26A-244.40 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-273.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-074.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-382.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-575.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-444.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
24A-311.18 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
60K-644.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-071.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36D-033.31 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
27A-111.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
17C-222.17 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
86A-333.74 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-444.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61D-017.77 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
86C-211.10 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
24C-166.62 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
84C-109.99 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30L-988.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-666.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-400.09 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
27A-111.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
19A-744.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-903.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-075.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-404.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-360.00 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14K-000.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-031.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |