Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-306.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-184.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-164.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
17A-428.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-262.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30L-253.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-261.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-260.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-649.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-381.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-538.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-254.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-706.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72B-048.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
36K-005.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-649.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-863.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-271.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-707.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-347.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-229.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-782.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-370.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-163.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-582.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-643.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-705.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-208.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-317.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-738.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |