Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37K-560.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 20A-881.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 79B-044.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:45
|
| 81C-290.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 92A-445.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 84A-149.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 19A-751.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 88A-830.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 98C-395.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51N-031.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 29K-463.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 73C-192.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 63C-236.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 93B-021.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
| 37C-580.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 14K-020.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 43A-955.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 60B-080.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
| 63B-034.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
| 60K-632.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 62C-220.79 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 61K-559.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 84D-006.39 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
| 30M-160.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 30M-386.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 70A-603.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 98A-898.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 72A-881.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 47D-024.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
| 79A-584.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|