Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51N-094.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 75A-390.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 49A-756.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 49A-773.73 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 63C-237.23 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15K-449.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 86C-214.14 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 88A-793.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 89A-565.63 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 35C-181.85 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 29K-413.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 51M-191.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 98A-904.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 24D-011.01 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
| 70A-593.93 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15D-053.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
| 61C-632.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 24A-321.21 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 67D-009.00 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
| 23A-170.17 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 34A-928.92 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 62C-224.22 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 49A-754.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 74B-020.26 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:00
|
| 47A-835.35 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 81A-464.63 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 30M-419.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 30M-236.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 19A-757.56 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 29K-383.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|