Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-520.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-449.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-113.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27D-010.18 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
70A-604.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51N-020.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-449.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-471.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
25A-083.83 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
75A-361.61 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-585.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-641.64 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51M-096.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
95B-018.01 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
60B-080.08 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
27C-060.68 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
86A-293.93 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-402.02 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-461.61 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21C-101.01 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
88A-818.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47C-404.08 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
11D-010.18 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
51L-919.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-501.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-323.24 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-454.58 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-314.14 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-528.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68B-035.03 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |