Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-237.23 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
15K-449.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
86C-214.14 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
88A-793.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
89A-565.63 | - | Hưng Yên | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
35C-181.85 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
29K-413.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
98A-904.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
24D-011.01 | - | Lào Cai | Xe tải van | 22/10/2024 - 14:00 |
51M-191.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
24A-321.21 | - | Lào Cai | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
70A-593.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
15D-053.53 | - | Hải Phòng | Xe tải van | 22/10/2024 - 14:00 |
61C-632.32 | - | Bình Dương | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
23A-170.17 | - | Hà Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
34A-928.92 | - | Hải Dương | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
62C-224.22 | - | Long An | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
49A-754.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
67D-009.00 | - | An Giang | Xe tải van | 22/10/2024 - 14:00 |
74B-020.26 | - | Quảng Trị | Xe Khách | 22/10/2024 - 14:00 |
81A-464.63 | - | Gia Lai | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
30M-419.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
30M-236.23 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
19A-757.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
47A-835.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
29K-383.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
19C-276.76 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |
93A-516.51 | - | Bình Phước | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
89A-554.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | 22/10/2024 - 14:00 |
51M-178.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:00 |