Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-555.32 - Đồng Nai Xe Con -
89A-444.77 - Hưng Yên Xe Con -
37C-484.44 - Nghệ An Xe Tải -
36K-111.48 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-624.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -
51L-312.22 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-588.81 - Hà Nội Xe Con -
72A-750.00 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
60K-666.85 - Đồng Nai Xe Con -
51M-222.51 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
89A-454.44 - Hưng Yên Xe Con -
36C-496.66 - Thanh Hóa Xe Tải -
21C-111.19 - Yên Bái Xe Tải -
20A-888.31 - Thái Nguyên Xe Con -
18A-490.00 - Nam Định Xe Con -
30L-966.63 - Hà Nội Xe Con -
51L-222.65 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-666.44 - Bắc Giang Xe Con -
51M-111.82 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-374.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
25A-074.44 - Lai Châu Xe Con -
60K-566.61 - Đồng Nai Xe Con -
30M-111.64 - Hà Nội Xe Con -
89C-355.51 - Hưng Yên Xe Tải -
37K-444.95 - Nghệ An Xe Con -
36K-155.59 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-672.22 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34C-444.08 - Hải Dương Xe Tải -
30M-144.46 - Hà Nội Xe Con -
37K-555.30 - Nghệ An Xe Con -