Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66D-015.55 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | 23/10/2024 - 09:15 |
84B-022.29 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 23/10/2024 - 08:30 |
97A-100.09 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
30M-199.95 | - | Hà Nội | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
29K-444.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
29K-333.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
51M-111.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
47A-851.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
51M-267.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
43B-066.65 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 23/10/2024 - 08:30 |
51M-300.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
47C-422.25 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
61K-555.24 | - | Bình Dương | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
30M-201.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
38C-251.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
29K-333.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
98C-384.44 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
62A-487.77 | - | Long An | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
29K-399.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
51M-099.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
24C-166.65 | - | Lào Cai | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
29K-444.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
51M-222.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
22A-277.72 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
48A-261.11 | - | Đắk Nông | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
86A-333.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
89A-533.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
21A-222.29 | - | Yên Bái | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
98A-888.34 | - | Bắc Giang | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
18A-500.05 | - | Nam Định | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |