Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 75B-031.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
| 51N-059.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 60K-624.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 94A-114.39 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 79A-575.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 49A-752.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 64A-209.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 37C-568.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 36K-266.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 51M-286.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 34A-964.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 29K-410.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 73A-377.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 47C-422.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 60C-787.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 51N-135.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 37K-549.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 65C-277.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 30M-196.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 47C-416.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 69D-008.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
| 51L-982.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 73C-192.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 37C-580.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 63C-236.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 93B-021.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
| 14K-020.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 69A-170.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 24A-320.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 48C-121.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|