Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-077.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-538.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
62A-413.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-852.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-687.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-841.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-180.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-752.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-603.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-691.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-211.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-760.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-960.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-285.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18C-158.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
78A-184.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-094.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60C-671.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89C-354.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
28A-224.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62C-213.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
14A-953.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-723.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-204.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29D-627.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29K-202.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-021.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-847.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-824.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-970.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |