Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-540.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62C-191.11 | - | Long An | Xe Tải | - |
73C-188.85 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75A-333.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-467.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-644.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-550.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51M-222.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-097.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37C-508.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
88A-703.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-944.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51D-999.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
86A-299.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
65A-475.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-333.29 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-741.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-395.55 | - | Long An | Xe Con | - |
60C-706.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-444.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34C-444.96 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
51L-999.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-055.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-188.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-799.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-788.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
67D-011.17 | - | An Giang | Xe tải van | - |
30L-411.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-777.23 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-447.77 | - | Long An | Xe Con | - |