Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70D-011.19 | - | Tây Ninh | Xe tải van | 23/10/2024 - 08:30 |
95C-092.22 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
49A-777.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
51L-999.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
15K-444.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
61C-611.16 | - | Bình Dương | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
30M-350.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
34C-444.25 | - | Hải Dương | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
65A-534.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
89A-562.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
34C-444.27 | - | Hải Dương | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
14K-000.63 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
97A-100.09 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
84B-022.29 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 23/10/2024 - 08:30 |
30M-199.95 | - | Hà Nội | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
29K-444.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
47A-851.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
29K-333.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
51M-111.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
51M-267.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
43B-066.65 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 23/10/2024 - 08:30 |
47C-422.25 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
61K-555.24 | - | Bình Dương | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
51M-300.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
89A-564.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
67C-195.55 | - | An Giang | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
62C-222.35 | - | Long An | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
30M-222.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
51M-111.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
15K-430.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |