Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-249.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-310.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-228.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
38A-580.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-458.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-810.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-298.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-481.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-192.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-767.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-583.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-112.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84A-132.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
29K-328.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97A-097.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20C-286.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-672.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30M-144.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-901.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-633.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-630.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-498.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-671.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-350.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-904.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-453.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-414.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-426.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-779.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-576.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |