Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-061.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 72D-016.16 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
22/10/2024 - 10:00
|
| 37K-516.51 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 19C-272.77 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 84D-006.06 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
22/10/2024 - 10:00
|
| 60C-787.87 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 29K-464.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 29K-340.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 51N-076.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 51M-171.71 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 11A-137.13 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 51M-252.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 37C-584.58 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 19A-732.32 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 35C-181.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 37K-502.02 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 75A-395.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 19A-717.15 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 51N-037.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 34A-935.93 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 49A-775.77 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 30M-271.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 22A-283.83 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 88A-810.81 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 43A-965.96 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 97C-049.49 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 20A-905.90 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
| 51M-101.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
| 43D-012.12 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
22/10/2024 - 10:00
|
| 86A-334.34 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|