Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-111.17 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-740.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-444.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-790.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-722.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-000.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-852.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-766.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-420.00 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-363.33 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-411.18 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22C-100.09 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
65A-401.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-766.61 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-753.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
84C-128.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
99C-333.51 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
29K-094.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-722.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-406.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
35A-444.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-743.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.61 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-444.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
61K-588.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-555.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-931.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43C-322.27 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
49A-706.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |