Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-430.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
30M-122.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
51N-054.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
15K-433.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
60K-666.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
85A-146.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
30M-411.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
36K-272.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
93A-522.28 | - | Bình Phước | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
24D-012.22 | - | Lào Cai | Xe tải van | 22/10/2024 - 14:45 |
30M-421.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
20A-875.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
88C-313.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
43A-946.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
30M-411.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
98C-377.78 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
51M-255.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
60K-666.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
18A-499.94 | - | Nam Định | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
60K-666.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
37K-539.99 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
51M-282.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
67C-197.77 | - | An Giang | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
60C-777.56 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
11C-088.80 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
49A-764.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
75C-161.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 22/10/2024 - 14:45 |
79A-592.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
30M-194.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |
62A-469.99 | - | Long An | Xe Con | 22/10/2024 - 14:45 |