Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-664.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-794.94 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-487.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-191.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98B-047.47 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
30L-432.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-627.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-744.44 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
38A-644.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76C-181.87 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30M-127.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-328.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
99A-801.01 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-807.07 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-457.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-653.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-827.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99C-344.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-828.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-543.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-244.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30M-050.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-146.46 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74A-262.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88C-271.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
14K-040.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-418.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
84C-127.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
34D-039.39 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
11B-016.16 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |