Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-793.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
51N-042.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
98A-912.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
29K-434.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
89A-552.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
18A-502.50 | - | Nam Định | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
71B-024.02 | - | Bến Tre | Xe Khách | 22/10/2024 - 09:15 |
79A-585.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
14K-030.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
15K-491.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
60C-768.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
51M-229.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
26C-164.64 | - | Sơn La | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
99C-330.33 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
93A-515.18 | - | Bình Phước | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
30M-404.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
71D-006.00 | - | Bến Tre | Xe tải van | 22/10/2024 - 09:15 |
81C-292.93 | - | Gia Lai | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
60C-787.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
30M-354.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
36D-032.32 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | 22/10/2024 - 09:15 |
30M-151.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
47A-827.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
19B-030.36 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 22/10/2024 - 09:15 |
82C-096.96 | - | Kon Tum | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
37K-521.52 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
29K-379.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
47A-835.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
65C-252.25 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
84C-126.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |