Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-853.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-499.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51N-000.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-888.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21A-222.71 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
18A-511.17 | - | Nam Định | Xe Con | - |
47C-411.16 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
14A-999.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-040.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-312.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-766.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-333.42 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
61K-455.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-544.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-121.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-333.93 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30M-222.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26B-022.25 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
29K-211.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-966.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11C-080.00 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
24C-155.51 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
51M-111.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-699.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-299.90 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-500.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
66C-188.85 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
51M-222.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-255.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-847.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |