Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93A-511.19 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
38B-026.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
24D-011.16 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:45
|
36K-300.06 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
19B-029.99 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
17C-222.12 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
51N-100.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
12A-266.65 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
17C-222.11 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
86D-008.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
43A-948.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
34A-962.22 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
34C-444.56 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
95A-136.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
36K-266.62 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
51M-211.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
34A-933.38 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
51N-000.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
99A-875.55 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
71A-222.38 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
99C-333.96 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
19C-276.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
47A-855.59 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
85B-016.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:00
|
99A-888.19 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
25D-007.77 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
29K-333.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
30M-416.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
78B-022.28 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:00
|
89C-349.99 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|