Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 38A-668.28 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 72A-790.99 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 83A-161.68 |
40.000.000
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 14A-999.89 |
530.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-666.86 |
310.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-896.69 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-165.56 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-335.69 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-115.11 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 73A-382.86 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 75A-379.89 |
50.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-488.98 |
70.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 19A-739.39 |
70.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36C-566.99 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 43B-066.66 |
215.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30L-998.95 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-186.89 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30L-333.85 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29D-583.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 78A-222.22 |
750.000.000
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-367.89 |
600.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 26B-019.99 |
40.000.000
|
Sơn La |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-327.89 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 72C-268.86 |
65.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-288.85 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-144.44 |
80.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-111.68 |
145.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-222.77 |
115.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-166.68 |
105.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 37K-556.66 |
335.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|