Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24C-144.44 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
38C-222.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38A-544.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62B-033.33 | - | Long An | Xe Khách | - |
14C-444.41 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
29K-333.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-222.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65C-200.00 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
67A-333.31 | - | An Giang | Xe Con | - |
37K-444.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36D-022.22 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
36K-111.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17C-200.00 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
21C-100.00 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
81D-011.11 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
30K-988.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20B-033.33 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
38C-222.23 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
28C-111.18 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
43A-944.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51E-333.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
36C-444.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-111.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-155.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20A-777.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
38D-022.22 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
15K-333.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61B-044.44 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
22D-011.11 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
82D-011.11 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |