Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-888.93 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/10/2024 - 15:45
43A-979.99 280.000.000 Đà Nẵng Xe Con 08/10/2024 - 15:45
29K-333.23 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 08/10/2024 - 15:45
49A-777.79 490.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/10/2024 - 15:00
36K-268.88 265.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/10/2024 - 14:15
89A-539.99 120.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/10/2024 - 14:15
98A-899.99 1.335.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/10/2024 - 14:15
30M-333.93 150.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 13:30
68A-379.99 130.000.000 Kiên Giang Xe Con 08/10/2024 - 13:30
51L-922.22 345.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 13:30
79A-579.99 145.000.000 Khánh Hòa Xe Con 08/10/2024 - 10:45
14C-466.66 75.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 08/10/2024 - 10:45
30M-333.33 3.340.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 10:00
30M-333.99 425.000.000 Hà Nội Xe Con 08/10/2024 - 10:00
99A-863.33 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/10/2024 - 10:00
14A-999.28 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/10/2024 - 09:15
60C-766.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 08/10/2024 - 09:15
61K-569.99 150.000.000 Bình Dương Xe Con 08/10/2024 - 09:15
14A-999.88 345.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/10/2024 - 08:30
37K-555.39 45.000.000 Nghệ An Xe Con 08/10/2024 - 08:30
34A-928.88 175.000.000 Hải Dương Xe Con 08/10/2024 - 08:30
24A-318.88 80.000.000 Lào Cai Xe Con 08/10/2024 - 08:30
51L-966.66 825.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/10/2024 - 08:30
60C-777.78 45.000.000 Đồng Nai Xe Tải 08/10/2024 - 08:30
30M-119.99 705.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 15:45
30M-333.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 15:45
20A-900.00 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 07/10/2024 - 15:45
30M-222.68 280.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 15:45
30M-199.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/10/2024 - 15:45
14K-048.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/10/2024 - 15:45