Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-279.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 10:45
89A-556.66 300.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/10/2024 - 10:45
30M-191.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 10:00
61K-526.66 45.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2024 - 10:00
21A-226.66 155.000.000 Yên Bái Xe Con 17/10/2024 - 10:00
99A-768.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2024 - 10:00
30M-283.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 09:15
15K-458.68 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2024 - 09:15
30M-238.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 09:15
30M-098.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 09:15
30M-315.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 09:15
49A-755.66 75.000.000 Lâm Đồng Xe Con 17/10/2024 - 09:15
88A-800.88 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 17/10/2024 - 09:15
99C-338.88 80.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 17/10/2024 - 09:15
30M-386.66 150.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 08:30
51N-111.66 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 08:30
51L-955.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 08:30
11A-136.66 75.000.000 Cao Bằng Xe Con 17/10/2024 - 08:30
30M-155.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 08:30
30M-186.66 125.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 08:30
30M-269.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
99A-896.88 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
35A-408.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/10/2024 - 15:45
85A-128.68 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 16/10/2024 - 15:45
37K-361.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51N-077.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
76A-328.88 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 16/10/2024 - 15:45
83A-183.86 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-169.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-108.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45