Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-732.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-695.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-334.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-723.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-591.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-712.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-505.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47A-753.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49C-384.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29K-057.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-876.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51K-825.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-740.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-209.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
82C-076.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
76A-247.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-387.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-641.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-445.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71C-127.79 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-725.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-631.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-072.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-342.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
77A-370.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
88A-659.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66C-173.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
83C-133.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
30L-766.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-680.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |