Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-333.34 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
98C-363.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30M-272.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-487.87 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-754.54 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
74B-020.26 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
43A-969.60 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30M-153.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70C-216.21 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
20A-830.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51N-020.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48B-014.14 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
81A-473.47 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-989.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-444.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
93C-191.19 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
18A-417.17 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-170.70 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
36K-262.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-550.50 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15K-469.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-429.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-598.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-484.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-350.50 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-782.82 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-604.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-757.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
23A-166.16 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
30L-454.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |