Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-888.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-824.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
63C-222.36 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
60K-555.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-911.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-899.90 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21A-222.80 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
49A-777.63 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
79B-044.41 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
14K-022.20 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-444.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-888.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-488.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-193.33 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71C-129.99 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
60K-401.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43D-008.88 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
65A-444.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-732.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18C-177.70 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
82D-011.15 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
37K-555.32 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30M-322.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-555.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
48A-222.24 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
65A-404.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
76C-164.44 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
92A-444.65 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-888.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-555.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |