Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
17C-222.11 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
43A-948.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
86D-008.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
34A-962.22 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
34C-444.56 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
36K-266.62 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
51M-211.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
95A-136.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
51N-000.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
34A-933.38 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
99A-875.55 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
71A-222.38 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
29K-365.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
21C-111.96 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
29K-344.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
51M-098.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
48C-122.25 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
92A-444.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
70A-614.44 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
28D-011.18 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
22/10/2024 - 10:00
|
51M-173.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
65C-254.44 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
81B-031.11 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
30M-230.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
86A-334.44 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
51E-347.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
22/10/2024 - 10:00
|
78A-217.77 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
92A-444.25 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
88C-311.15 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
47A-814.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|