Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
21A-224.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
20A-860.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
38A-703.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
30M-110.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
83C-132.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
88A-826.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
15K-475.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
86A-327.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
99B-032.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
14K-036.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51N-151.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51E-344.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
61K-524.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
34C-451.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
37K-547.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
37K-547.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
36K-254.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
86C-210.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-140.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
30M-107.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
15K-480.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
30M-047.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
65A-532.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
61B-047.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
38A-698.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
79A-574.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
35A-463.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
22B-016.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
47A-834.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
72A-864.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|