Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-105.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
51M-162.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
86A-325.25 | - | Bình Thuận | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
30M-101.02 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
37K-494.98 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
51N-050.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
70A-609.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
47C-421.21 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
17C-217.21 | - | Thái Bình | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
90B-013.13 | - | Hà Nam | Xe Khách | 22/10/2024 - 08:30 |
12C-143.14 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
14K-003.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
23B-014.01 | - | Hà Giang | Xe Khách | 22/10/2024 - 08:30 |
34A-926.92 | - | Hải Dương | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
29K-454.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
19A-721.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
14C-451.51 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
47C-414.11 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
37C-595.59 | - | Nghệ An | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
29K-466.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
60C-779.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
90A-302.30 | - | Hà Nam | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
30M-280.80 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
43A-970.70 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
51E-351.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 22/10/2024 - 08:30 |
35C-183.83 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 22/10/2024 - 08:30 |
15K-454.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
48A-260.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
61K-565.69 | - | Bình Dương | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |
81A-457.45 | - | Gia Lai | Xe Con | 22/10/2024 - 08:30 |