Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-777.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
68C-177.78 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
92A-444.41 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
18A-499.95 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
20C-311.15 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
63A-333.14 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
93A-517.77 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
30M-222.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
67C-192.22 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
51N-130.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
72A-866.69 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
89C-357.77 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
72B-045.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
22/10/2024 - 10:00
|
86A-333.35 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
49A-777.46 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
29K-444.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
79A-571.11 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
36C-555.83 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
29K-365.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
21C-111.96 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
29K-344.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
51M-098.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
48C-122.25 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
28D-011.18 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
22/10/2024 - 10:00
|
92A-444.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
70A-614.44 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
51M-173.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
90A-300.06 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
36K-274.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
77A-371.11 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|