Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-666.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-911.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-955.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-264.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-777.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
28D-011.11 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
71A-222.10 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-533.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-547.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-615.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43B-066.61 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
61K-555.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-444.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47C-388.84 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51N-011.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-444.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-604.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-466.60 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93C-207.77 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
29K-071.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-666.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-403.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
49A-634.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
66C-166.63 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
47C-333.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
94A-114.44 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
21C-111.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
86A-333.62 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-699.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-288.81 | - | Hà Nam | Xe Con | - |