Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-834.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-704.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-070.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84A-114.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
29K-177.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20C-293.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-719.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-301.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-264.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-862.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-841.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-430.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-775.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-615.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-197.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-422.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-532.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-521.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-416.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-781.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-563.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-055.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19D-019.79 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
14C-392.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-706.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-659.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-294.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-061.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28D-012.79 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
30M-280.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |