Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-643.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
72A-867.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
37K-547.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
36K-254.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-140.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
86C-210.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
30M-107.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
15K-480.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
30M-047.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
65A-532.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
35A-463.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
22B-016.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
47A-834.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
61B-047.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
38A-698.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
79A-574.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
26A-244.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
72A-864.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
15K-499.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
25A-088.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-232.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
37K-508.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
62C-222.39 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
88C-323.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
28A-270.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
34A-935.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
37C-597.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
61K-549.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51N-130.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
34A-923.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|