Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-585.89 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
63C-230.23 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
77C-264.64 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
15K-445.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
61K-549.49 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
90A-287.87 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
22B-017.01 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
22/10/2024 - 08:30
|
72C-273.27 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
29K-449.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
51M-303.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
51M-076.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
51E-346.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
47A-849.49 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
61C-621.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
95B-018.18 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
22/10/2024 - 08:30
|
24D-010.01 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
51L-932.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
79A-575.57 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
51N-046.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
72D-016.01 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
37K-528.52 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
14K-035.03 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
60K-661.61 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
51M-105.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
51M-162.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
86A-325.25 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
30M-101.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
30M-140.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
24B-020.25 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:45
|
34C-434.38 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|