Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-444.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
99B-032.22 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 22/10/2024 - 09:15 |
24B-022.28 | - | Lào Cai | Xe Khách | 22/10/2024 - 09:15 |
11A-141.11 | - | Cao Bằng | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
99C-333.63 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
38B-024.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | 22/10/2024 - 09:15 |
30M-111.46 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
37C-586.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
47A-850.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
48C-122.29 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
67D-011.15 | - | An Giang | Xe tải van | 22/10/2024 - 09:15 |
17C-222.33 | - | Thái Bình | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
90A-287.77 | - | Hà Nam | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
86A-333.48 | - | Bình Thuận | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
51M-222.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
51N-122.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
15K-444.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
61K-555.07 | - | Bình Dương | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
76A-333.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
15K-496.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
89C-346.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
24A-322.29 | - | Lào Cai | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
27A-133.38 | - | Điện Biên | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
37K-555.63 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
34A-972.22 | - | Hải Dương | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
30M-333.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
14K-033.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
29K-444.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/10/2024 - 09:15 |
60K-622.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |
37K-571.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/10/2024 - 09:15 |