Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-900.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-533.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
66A-255.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-824.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95C-080.00 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
17A-434.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
28C-122.21 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
47C-399.91 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
66A-300.01 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-466.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-855.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-498.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-666.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-120.00 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
49A-719.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60C-777.96 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
66C-188.87 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
79C-232.22 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
98B-046.66 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
18A-444.43 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-600.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-634.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
72A-745.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79A-555.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-664.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-255.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
12C-144.44 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
60C-777.82 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
70A-481.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30M-211.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |