Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47A-834.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
61B-047.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
26A-244.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
72A-864.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
25A-088.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
15K-499.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-232.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
37K-508.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
28A-270.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
34A-935.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
62C-222.39 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
88C-323.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
37C-597.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
61K-549.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
63C-237.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
29D-627.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:45
|
99C-334.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
89C-350.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
14K-022.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
37C-588.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
51M-297.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
65C-260.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
77D-009.79 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:45
|
93A-515.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
27A-128.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
88A-803.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
51N-060.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
36K-235.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
99A-880.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
62C-219.39 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|