Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-320.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37C-486.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-384.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
70A-474.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-445.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15C-486.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30L-842.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-817.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-183.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-879.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-749.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
85C-081.79 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
75A-336.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-709.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-875.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-946.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
35A-482.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-240.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-076.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-429.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-465.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-370.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-196.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-514.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-458.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-411.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-897.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-784.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-493.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-703.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |