Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 48A-254.25 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 89A-550.55 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51N-121.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 65A-528.28 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51N-098.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51L-952.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 26B-021.02 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:45
|
| 48C-116.11 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 29K-363.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 76C-181.81 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 93A-513.51 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 77C-266.26 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 43A-944.94 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51M-212.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 29D-637.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:45
|
| 37K-505.06 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 19A-736.36 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51L-929.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15K-435.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15C-487.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 76A-328.28 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 51M-278.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 35A-464.65 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 36K-295.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 93C-202.09 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 35A-471.71 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 30M-140.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 24B-020.25 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:45
|
| 34C-434.38 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 83A-198.19 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|