Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29D-584.58 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-353.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-713.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81A-434.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
29K-232.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-345.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-141.41 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
14C-420.20 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
68C-158.58 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30M-363.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-794.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
76D-014.01 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
30L-121.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-478.78 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
93A-525.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
72C-270.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
30L-626.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-696.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-393.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-750.50 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35C-161.69 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
61K-447.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23C-080.08 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
49A-664.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-908.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-574.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-386.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14D-030.30 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
81A-466.46 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14K-029.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |