Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
67D-011.15 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
22/10/2024 - 09:15
|
90A-287.77 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
51M-222.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
86A-333.48 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
76A-333.96 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
51N-122.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
15K-444.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
61K-555.07 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
24A-322.29 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
15K-496.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 09:15
|
89C-346.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
22/10/2024 - 09:15
|
37K-533.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
22D-011.15 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
98A-888.14 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
62A-484.44 |
-
|
Long An |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
76A-333.56 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
30M-100.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
62C-222.01 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
36C-555.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
51M-133.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
86A-333.17 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
23A-166.65 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
68C-181.11 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
15D-053.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
61K-555.23 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
89A-549.99 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
51M-200.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
60K-661.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
37K-500.01 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
19A-755.58 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|