Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-324.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-753.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98C-333.23 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
48C-122.20 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-044.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-406.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-287.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-444.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-222.08 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88C-291.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-888.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14B-055.50 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
79A-571.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-780.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38C-222.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
51L-611.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-546.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-333.48 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-422.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-522.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
88A-766.61 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-511.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
26C-164.44 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
30L-777.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-422.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-611.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-333.13 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
78A-183.33 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-673.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-144.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |