Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-626.27 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30L-878.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-983.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-275.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98C-363.63 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
37K-474.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
90C-141.44 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
49A-608.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-970.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-581.81 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
12C-141.47 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
20B-038.38 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
74D-014.14 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
48C-102.02 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-404.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77B-038.38 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
34A-929.23 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-527.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-202.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-696.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-773.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-418.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-391.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
90A-252.25 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-512.12 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-515.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18C-149.49 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
30M-106.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-246.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-214.14 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |