Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-100.08 - Hà Nội Xe Con -
51L-900.05 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-888.42 - Hải Dương Xe Con -
37K-222.11 - Nghệ An Xe Con -
21A-211.15 - Yên Bái Xe Con -
60K-682.22 - Đồng Nai Xe Con -
65C-222.11 - Cần Thơ Xe Tải -
43A-888.35 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-824.44 - Bắc Ninh Xe Con -
63C-222.36 - Tiền Giang Xe Tải -
60K-555.92 - Đồng Nai Xe Con -
51L-911.18 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-899.90 - Hải Dương Xe Con -
21A-222.80 - Yên Bái Xe Con -
49A-777.63 - Lâm Đồng Xe Con -
79B-044.41 - Khánh Hòa Xe Khách -
14K-022.20 - Quảng Ninh Xe Con -
30K-444.00 - Hà Nội Xe Con -
51L-888.27 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-488.80 - Bình Dương Xe Con -
71A-193.33 - Bến Tre Xe Con -
71C-129.99 - Bến Tre Xe Tải -
60K-401.11 - Đồng Nai Xe Con -
43D-008.88 - Đà Nẵng Xe tải van -
65A-444.18 - Cần Thơ Xe Con -
34A-732.22 - Hải Dương Xe Con -
18C-177.70 - Nam Định Xe Tải -
82D-011.15 - Kon Tum Xe tải van -
37K-555.32 - Nghệ An Xe Con -
30M-322.25 - Hà Nội Xe Con -