Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-000.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
38D-022.29 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
62C-222.78 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
36K-285.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
89D-023.33 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
14K-023.33 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
51M-266.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
34A-920.00 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
29K-444.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
51N-055.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
60C-777.18 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
47C-422.23 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
97C-049.99 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
23B-012.22 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
22/10/2024 - 08:30
|
34C-444.02 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
22D-013.33 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
19A-722.29 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
37K-555.37 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
97D-011.18 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
22/10/2024 - 08:30
|
89C-360.00 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
62C-222.83 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
99A-873.33 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
81C-299.92 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
26C-166.67 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
14A-837.77 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
98A-874.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
49A-777.13 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
18B-034.44 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:45
|
26C-164.44 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
20B-036.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:45
|