Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-523.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 51M-304.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
| 67C-192.79 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
| 43A-950.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 82A-162.79 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 60K-701.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 15K-489.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 86D-008.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:00
|
| 60K-632.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 61C-612.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
| 98C-383.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
| 86A-328.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 14K-038.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 27C-077.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 29B-662.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
18/10/2024 - 14:15
|
| 61K-578.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 51M-106.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 34A-958.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 19A-715.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 22A-276.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 49B-033.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 14:15
|
| 36B-047.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
18/10/2024 - 14:15
|
| 30M-230.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 79C-234.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 51N-117.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-478.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 81A-474.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 76C-180.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 51N-086.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 73C-197.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|