Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-488.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19C-220.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
26C-134.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
63C-218.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-695.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-610.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65D-014.39 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
38A-704.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73B-019.79 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
30L-020.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-990.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-342.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-350.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-219.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-455.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-364.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-132.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43C-282.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
61K-425.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-675.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-589.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-642.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-203.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
47A-706.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89A-557.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65C-268.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
61K-566.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-773.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
76A-326.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51D-917.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |