Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
94C-086.86 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
36K-270.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-490.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75D-011.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
51N-043.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-222.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37C-538.38 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
43A-867.67 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34C-403.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-364.64 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-703.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-121.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-868.67 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-406.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-303.30 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84A-141.44 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
81C-237.37 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
70A-614.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-483.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-761.76 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43C-318.18 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
36C-522.22 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
74C-138.38 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
98C-347.47 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-773.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-743.43 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-647.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-417.17 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-287.87 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-323.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |