Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-333.60 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-777.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-311.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-110.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-111.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60C-777.95 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-131.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-243.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-288.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-444.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-555.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-333.52 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
24A-311.16 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-234.44 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-193.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-764.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17C-222.53 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
65A-486.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-142.22 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-271.11 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-317.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.46 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51L-204.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-734.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-124.44 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
19A-722.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
37K-240.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-888.27 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-347.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-534.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |