Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-062.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
51N-040.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
20A-888.67 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
79C-230.00 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
74D-012.22 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:45
|
61K-571.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
29K-443.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
98A-901.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
51M-131.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
75A-399.96 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
88A-791.11 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
21A-222.15 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
93D-011.15 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:45
|
99A-888.56 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
30M-111.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
63A-333.26 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
15K-475.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
47C-399.95 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
30M-111.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
63A-333.65 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
88A-810.00 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
60C-777.15 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
67A-333.95 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
60K-622.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
12D-011.10 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:45
|
30M-088.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
86A-333.26 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
49A-777.13 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
18B-034.44 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:45
|
26C-164.44 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|