Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-193.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-948.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-200.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-824.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-810.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-199.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
78A-188.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-200.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60D-016.79 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
89D-024.79 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
28A-249.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-430.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-832.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-747.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-107.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
51M-088.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60C-756.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-210.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-549.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-934.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-915.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-302.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81C-259.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-375.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-534.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-503.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-249.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-434.39 | - | Long An | Xe Con | - |
21A-207.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51E-346.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |