Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 83A-192.92 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 72A-872.87 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 23D-008.08 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
| 30M-125.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 24A-324.32 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 64A-208.08 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 49C-384.38 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 30M-173.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 51M-206.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 15K-492.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 60K-636.38 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 29K-456.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 18B-032.32 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
| 37K-494.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 19A-727.29 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 27A-131.13 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 89A-545.44 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 37C-567.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 79B-046.46 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
| 51N-072.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 51M-276.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
| 34A-965.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 30M-134.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 93A-508.50 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
| 15K-513.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 30M-373.74 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 36C-557.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 61K-555.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 26B-020.02 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
| 51M-058.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|