Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-888.72 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-514.44 - Đồng Nai Xe Con -
21A-222.70 - Yên Bái Xe Con -
30M-222.43 - Hà Nội Xe Con -
89A-481.11 - Hưng Yên Xe Con -
88A-666.57 - Vĩnh Phúc Xe Con -
19A-733.35 - Phú Thọ Xe Con -
36K-267.77 - Thanh Hóa Xe Con -
99A-710.00 - Bắc Ninh Xe Con -
29K-111.79 - Hà Nội Xe Tải -
43A-955.50 - Đà Nẵng Xe Con -
72A-749.99 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
82C-076.66 - Kon Tum Xe Tải -
78A-191.11 - Phú Yên Xe Con -
60K-511.19 - Đồng Nai Xe Con -
30M-222.67 - Hà Nội Xe Con -
89C-325.55 - Hưng Yên Xe Tải -
37C-476.66 - Nghệ An Xe Tải -
36C-444.00 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-777.65 - Vĩnh Phúc Xe Con -
78A-222.98 - Phú Yên Xe Con -
47D-022.25 - Đắk Lắk Xe tải van -
49A-777.47 - Lâm Đồng Xe Con -
72C-266.64 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
27A-111.16 - Điện Biên Xe Con -
98A-681.11 - Bắc Giang Xe Con -
82A-149.99 - Kon Tum Xe Con -
89A-433.39 - Hưng Yên Xe Con -
36C-444.55 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-752.22 - Vĩnh Phúc Xe Con -