Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
67A-333.44 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
43A-949.99 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
51N-091.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
67A-344.45 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
30M-062.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
51N-040.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
60K-637.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
65A-533.38 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
94A-111.58 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
19A-722.26 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
36C-555.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
93B-023.33 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
49C-385.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
65A-526.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
30M-100.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
51M-099.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
61K-555.85 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
62A-478.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
98A-871.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
19C-280.00 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
12D-011.18 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
51M-122.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
65C-272.22 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
37K-522.28 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
51M-203.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
23D-011.15 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
67D-011.10 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:00
|
67A-333.16 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
68B-035.55 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
36K-233.38 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|