Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-653.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
95D-024.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:45
|
51M-225.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
60K-669.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
51E-346.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:45
|
15B-056.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:45
|
66D-014.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:45
|
78D-009.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:45
|
22D-011.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:45
|
51M-064.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
36K-306.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
61K-538.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
71A-218.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
89A-554.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
51E-343.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:45
|
51L-918.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
88A-801.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
29K-345.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
85C-086.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-495.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
47C-403.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
35A-468.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
51N-094.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
14C-450.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
98A-911.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
18A-494.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
36C-567.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
61C-628.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
71C-133.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
89A-546.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|