Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 19D-020.20 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
| 20A-876.76 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 90A-252.55 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 49C-393.95 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 63A-331.31 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 15K-456.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 75C-161.61 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 37C-596.59 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 14K-025.25 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 20C-311.31 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 73D-009.09 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
| 29K-343.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 62D-017.17 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
| 18A-504.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 92A-448.48 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 60B-078.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
| 68A-372.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 65A-517.17 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 49A-753.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 51M-088.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 71A-222.21 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 38A-707.00 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 30M-317.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 20A-904.90 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 43A-952.95 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 71B-025.25 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
| 95D-024.24 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
| 37K-498.98 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 88C-313.16 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 27A-136.13 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|