Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 93D-010.18 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
| 38C-253.25 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 76B-030.33 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
| 15K-450.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 94A-110.10 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 51M-274.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 15K-474.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 82A-161.63 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 49A-772.77 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 36D-031.03 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
| 51M-191.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 76A-327.27 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 65A-523.52 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 93A-515.51 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 30M-043.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 14K-041.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 51M-234.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 38A-701.70 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 19D-020.20 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
| 20A-876.76 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 90A-252.55 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 49C-393.95 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 63A-331.31 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 15K-456.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 75C-161.61 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 37C-596.59 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 14K-025.25 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 20C-311.31 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 73D-009.09 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
| 29K-343.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|