Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71C-135.35 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
51L-814.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-484.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-343.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-409.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-714.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
74B-020.27 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
29K-439.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22C-117.11 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
29K-244.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-753.53 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-515.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-461.61 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51L-670.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-767.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
18A-462.62 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-191.96 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88A-625.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-500.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-151.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-608.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17A-400.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
65A-474.74 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-327.27 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19A-717.10 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-292.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81B-031.31 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
29K-234.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-818.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-490.90 | - | Bình Phước | Xe Con | - |