Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-341.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-434.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-756.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
64A-206.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
72C-266.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
61C-621.11 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49A-670.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-824.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-022.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-577.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-438.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-200.01 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-777.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14B-054.44 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
20D-033.36 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
15K-477.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
23C-091.11 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
86A-333.81 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
90A-280.00 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-674.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-884.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66C-159.99 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30L-766.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-380.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-443.33 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
14B-055.53 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
30M-111.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47C-399.96 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
21A-222.15 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
98A-777.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |