Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-455.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-032.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-532.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60C-707.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
35A-472.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
28A-219.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-809.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-215.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51B-715.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
60K-624.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29D-565.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-432.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-895.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-657.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-275.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-404.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-384.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36C-527.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-527.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-487.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-210.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-466.79 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-750.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-173.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-763.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-129.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-934.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-596.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-587.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-356.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |