Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
85C-086.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
47C-403.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
51N-094.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
35A-468.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
14C-450.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
98A-911.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
18A-494.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
36C-567.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
61C-628.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
71C-133.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
51M-156.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
89C-347.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
51L-966.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
38C-248.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
79A-569.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
30M-101.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-428.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
36C-549.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
82B-020.79 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
30M-108.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
75A-399.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
71C-135.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
19C-270.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
83C-133.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
30M-318.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
75C-156.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
99A-891.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
51M-306.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
68B-034.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
37K-507.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|