Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-703.03 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-232.23 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
79C-232.37 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
73D-011.11 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
78A-220.22 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
29K-474.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36D-030.38 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
65A-520.20 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-180.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-330.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-732.32 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-702.02 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-446.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-705.05 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-424.24 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
25C-060.61 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
68A-373.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
92A-442.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-474.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-438.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
72A-843.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-161.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-242.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-776.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34C-434.35 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
35A-429.29 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34C-395.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-854.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-162.62 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-653.53 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |