Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-513.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
30M-373.74 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
36C-557.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
61K-555.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
26B-020.02 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
51M-058.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
93D-010.18 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
38C-253.25 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
76B-030.33 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-450.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
94A-110.10 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
51M-274.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-474.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
82A-161.63 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
49A-772.77 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
36D-031.03 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
51M-191.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
76A-327.27 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
65A-523.52 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
37K-555.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
89A-539.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
37C-570.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
86C-212.11 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
69C-107.10 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
34A-969.63 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
23C-092.09 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
18A-501.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
15K-464.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
36K-242.42 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-054.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|