Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 65A-517.17 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 68A-372.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 51M-088.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 49A-753.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 71A-222.21 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 20A-904.90 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 43A-952.95 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 38A-707.00 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 30M-317.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 71B-025.25 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
| 88C-313.16 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 27A-136.13 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 48D-010.11 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
| 95D-024.24 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
| 37K-498.98 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 15K-513.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 36C-557.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 30M-373.74 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 61K-555.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 30M-045.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 12A-264.64 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 21A-232.36 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 72D-014.01 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
| 62A-473.73 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 94A-111.17 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 63B-035.03 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
| 88A-825.82 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 51M-080.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 37D-050.51 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
| 78A-219.21 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|