Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 38A-707.00 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 30M-317.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 20A-904.90 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 71B-025.25 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
| 88C-313.16 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 27A-136.13 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 48D-010.11 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
| 95D-024.24 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
| 37K-498.98 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 15K-513.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 30M-373.74 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 36C-557.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 61K-555.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 26B-020.02 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
| 51M-058.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 93D-010.18 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
| 38C-253.25 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
| 76B-030.33 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
| 15K-450.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
| 30M-301.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 36C-554.54 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 51L-919.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 60C-781.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 30M-273.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 14C-470.70 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 65C-271.71 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 47A-851.85 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 37K-495.95 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 75B-030.35 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
| 74A-284.84 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|