Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75D-011.14 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
60K-380.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-551.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51E-344.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
36K-222.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-744.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-564.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-295.55 | - | An Giang | Xe Con | - |
77A-305.55 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-777.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-444.66 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-237.77 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
60K-555.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20A-900.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-433.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
21A-222.35 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
78A-222.45 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
29K-215.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-210.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-877.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
63A-294.44 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-435.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-804.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-444.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
24B-022.24 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
22D-011.16 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
61K-555.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
48A-255.51 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51L-407.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-355.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |