Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-931.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
29K-453.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
83B-024.44 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
61B-045.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
36C-555.65 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
51M-111.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
51M-111.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
63A-333.18 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
48C-116.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
60K-662.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
61K-566.67 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
86A-322.23 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
75A-400.09 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
14K-000.56 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
63C-233.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
21A-222.57 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
61C-619.99 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
62A-471.11 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
61C-627.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
14A-999.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
47A-842.22 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
99A-888.47 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
18A-511.12 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
51M-128.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
73A-375.55 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
37D-047.77 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
14K-011.15 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
79A-582.22 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
71A-222.21 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
51M-222.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|