Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-318.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
29K-350.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
82B-022.79 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
18/10/2024 - 08:30
|
51M-115.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
36K-248.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
29K-408.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
62A-474.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
20A-863.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
88C-324.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
72A-861.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
14K-001.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
51M-184.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
68D-010.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|
70D-013.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|
84C-127.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
69A-175.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
49A-757.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
51M-240.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
18C-182.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
98A-894.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
36D-033.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|
93C-200.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
29K-440.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
89C-351.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
25C-061.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
98A-906.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
15K-470.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
66A-303.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
29K-363.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
36K-280.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|