Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90B-011.11 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
30L-148.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-831.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-232.32 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
82A-141.41 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
29K-411.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-548.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74A-262.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
89A-484.84 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-510.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
84B-020.29 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
64A-212.16 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
84B-020.28 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
51M-255.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
48C-116.16 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
20A-777.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-621.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-746.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-154.15 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-213.21 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
67A-329.32 | - | An Giang | Xe Con | - |
51M-164.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34D-039.03 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
60K-690.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20A-767.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89C-323.23 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-434.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-472.72 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-249.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38C-222.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |