Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-834.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
93D-011.13 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
51M-266.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71A-222.08 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
81A-444.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38A-571.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-666.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-442.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-700.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-411.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-266.62 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
15D-055.59 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
30L-074.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-382.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38C-222.45 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
12A-251.11 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-071.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-300.09 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-491.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-590.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-799.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-192.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-099.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-455.50 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83C-121.11 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
34C-444.98 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
93C-199.95 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
38A-711.13 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-988.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-666.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |