Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-555.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
19C-266.69 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
71A-222.02 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
68C-177.71 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
14K-027.77 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
51M-222.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
76A-333.85 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
21C-111.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
37K-555.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
61K-523.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
62A-488.85 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
29K-357.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-166.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-187.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
63A-333.83 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
14K-040.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
37K-555.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
27A-135.55 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
60K-666.29 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
71A-222.98 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
83C-133.34 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
34A-942.22 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
92A-445.55 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
37K-533.36 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
29K-351.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
34C-444.42 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
15C-481.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
98C-385.55 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
36K-243.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
62D-016.66 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|