Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-200.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
92A-400.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51M-000.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63C-222.27 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
98A-711.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-400.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-444.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-222.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67D-011.11 | - | An Giang | Xe tải van | - |
70C-200.00 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
36C-555.51 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-544.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
17A-444.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
21C-111.16 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
24C-144.44 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
38C-222.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38A-544.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14C-444.41 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
65C-200.00 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
99B-033.33 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
37K-444.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36D-022.22 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
51M-222.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
73D-011.11 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
36K-111.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17C-200.00 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
21C-100.00 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
81D-011.11 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
20B-033.33 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
38C-222.23 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |